Việc trục xuất người nước ngoài ra khỏi lãnh thổ Việt Nam là một biện pháp cưỡng chế hành chính hoặc hình sự được pháp luật quy định rõ ràng. Bên cạnh đó, một số trường hợp có thể dẫn đến cấm nhập cảnh trở lại trong thời gian nhất định. Đây là những thông tin rất quan trọng đối với doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài, các tổ chức có liên quan, cũng như chính bản thân người lao động nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam.
1. Khái niệm “trục xuất” theo pháp luật Việt Nam
Theo quy định tại Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012 (sửa đổi, bổ sung 2020) và Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), trục xuất là hình thức xử phạt buộc người vi phạm phải rời khỏi lãnh thổ Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định hoặc vĩnh viễn, tùy tính chất và mức độ vi phạm.
Trục xuất có thể là:
2. Các trường hợp người nước ngoài bị trục xuất khỏi Việt Nam
a. Bị kết án theo Bộ luật Hình sự và bị tuyên trục xuất
Trường hợp người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam, ngoài hình phạt chính (cảnh cáo, cải tạo, tù...), Tòa án có thể áp dụng hình phạt trục xuất khỏi Việt Nam nếu xét thấy không cần thiết tiếp tục lưu trú.
Căn cứ pháp lý:
Điều 37, Bộ luật Hình sự 2015 – Trục xuất được coi là một hình phạt chính hoặc bổ sung đối với người phạm tội là người nước ngoài.
b. Vi phạm hành chính có yếu tố nghiêm trọng
Người nước ngoài có thể bị trục xuất nếu vi phạm hành chính liên quan đến lĩnh vực:
Căn cứ pháp lý:
Điều 28, Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 (sửa đổi 2020) – Người nước ngoài vi phạm có thể bị áp dụng hình thức trục xuất, không phụ thuộc vào nơi cư trú.
c. Làm việc tại Việt Nam không có Giấy phép lao động
Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất. Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam mà không có giấy phép lao động hoặc không được miễn giấy phép hợp lệ sẽ bị:
Xử phạt hành chính theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP
Và trục xuất khỏi Việt Nam
Căn cứ pháp lý:
Điều 31, Nghị định 12/2022/NĐ-CP quy định xử phạt từ 15 triệu đến 25 triệu đồng với người lao động, kèm hình thức trục xuất.
Điều 151, Bộ luật Lao động 2019: Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam bắt buộc phải có giấy phép lao động trừ trường hợp được miễn.
3. Quy định về cấm nhập cảnh sau khi bị trục xuất
Theo khoản 5, Điều 21, Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi năm 2019):
“Người nước ngoài bị trục xuất theo quyết định xử lý vi phạm của cơ quan có thẩm quyền thì không được nhập cảnh vào Việt Nam trong thời hạn 03 năm kể từ ngày quyết định trục xuất có hiệu lực.”
Sau thời gian này, nếu người nước ngoài đáp ứng đầy đủ các điều kiện nhập cảnh theo quy định, họ có thể được xem xét cấp visa trở lại.
4. Lưu ý dành cho doanh nghiệp và người lao động nước ngoài
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh (Công an các tỉnh/thành phố) khuyến cáo:
Mọi hành vi vi phạm đều có thể dẫn tới trục xuất và ảnh hưởng nghiêm trọng tới quyền lợi của cả người lao động và doanh nghiệp.
📌 Kết luận
Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định pháp luật về xuất nhập cảnh, cư trú và lao động là yếu tố sống còn đối với cả người nước ngoài và doanh nghiệp. Để tránh rủi ro pháp lý, doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ với cơ quan chức năng và sử dụng các dịch vụ hỗ trợ thủ tục chuyên nghiệp khi cần thiết.
📞 Nếu bạn cần tư vấn về:
👉 Hãy liên hệ giaypheplaodong.com.vn – đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý cho người nước ngoài tại Việt Nam.